Kết quả Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar, 01h00 ngày 21/06
Kết quả Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 3.25
0.88U 3.25
0.941
2.38X
3.752
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 8
-
Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính
-
18'Oliver Jensen0-0
-
30'0-0Jon Ingason
-
37'0-1
Arnar Breki Gunnarsson (Assist:Oliver Heidarsson)
-
48'0-2
Nokkvi Mar Nokkvason
-
62'0-2Nokkvi Mar Nokkvason
-
73'0-3
Hermann Ragnarsson
-
85'Bjartur Bjarmi Barkarson0-3
-
90'Bjarni Pall Runolfsson0-3
-
90'0-3Viggo Valgeirsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê
-
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
96Pha tấn công75
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T B T T H |
2 | Fjolnir | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B T |
3 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T B |
5 | IR Reykjavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B H B T T |
6 | Keflavik | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | H H T H H H |
7 | Afturelding | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | H T T T B B |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 18 | -4 | 10 | T H H B B B |
9 | Thor Akureyri | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H B B B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B B T T |
11 | Dalvik Reynir | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H H B H B B |
12 | Throttur Reykjavik | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland