Kết quả Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes, 21h00 ngày 30/06
Kết quả Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.951
1.57X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 10
-
Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes: Diễn biến chính
-
16'0-1
Kristofer Orri Petursson
-
22'Orri Þórhallsson1-1
-
57'Máni Austmann Hilmarsson2-1
-
60'Máni Austmann Hilmarsson3-1
-
64'Máni Austmann Hilmarsson4-1
-
76'Sigurvin Reynisson5-1
-
85'5-2
Pétur Theódór Árnason
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs Grotta Seltjarnarnes: Số liệu thống kê
-
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
74Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland