Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik, 21h00 ngày 25/05
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 3
0.77U 3
0.871
2.20X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 4
-
Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
-
5'Patrik Orri Petursson1-0
-
8'1-1
Hjalti Sigurðsson
-
25'1-2
Robert Hauksson
-
32'1-2Arnor Ingi Kristinsson
-
53'Damian Timan2-2
-
71'Arnar Daníel Aðalsteinsson3-2
-
73'Kristofer Orri Petursson3-2
-
84'3-2
-
87'3-2
-
88'3-3
Omar Sowe
-
89'3-3
-
90'3-3
-
90'Arnar Daníel Aðalsteinsson4-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
54Pha tấn công68
-
-
25Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland