Kết quả HK Kopavogs vs Breidablik, 02h15 ngày 03/06
Kết quả HK Kopavogs vs Breidablik
Đối đầu HK Kopavogs vs Breidablik
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
1.05O 3.5
0.93U 3.5
0.951
5.75X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs Breidablik
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 9
-
HK Kopavogs vs Breidablik: Diễn biến chính
-
39'0-0Jason Dadi Svanthorsson
-
45'0-1
Jason Dadi Svanthorsson (Assist:Isak Snaer Thorvaldsson)
-
51'0-2
Isak Snaer Thorvaldsson (Assist:Aron Bjarnason)
-
75'0-2Andri Rafn Yeoman
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs Breidablik: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsBreidablik
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
7Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B B T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland