Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri, 21h00 ngày 20/05
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202421:00
-
IBV Vestmannaeyjar 2 11Thor Akureyri 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 3.75
1.06U 3.75
0.801
2.00X
3.802
2.88Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1.5
0.90U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri
-
Sân vận động: Hasteinsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 3
-
IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
30'0-0Jon Jokull Hjaltason
-
55'Bjarki Björn Gunnarsson1-0
-
58'Oliver Heiðarsson1-0
-
83'1-1Sigfús Fannar Gunnarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IBV Vestmannaeyjar vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
96Pha tấn công70
-
-
66Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland