Kết quả Fjolnir vs UMF Njardvik, 01h00 ngày 07/06
Kết quả Fjolnir vs UMF Njardvik
Đối đầu Fjolnir vs UMF Njardvik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/06/202401:00
-
Fjolnir 24UMF Njardvik 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 3.25
0.85U 3.25
1.001
1.73X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1.25
0.75U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs UMF Njardvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 6
-
Fjolnir vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
24'Kristofer Arnarsson (Assist:Mani Hilmarsson)1-0
-
36'1-1Kenneth Hogg (Assist:Freysteinn Gudnason)
-
39'1-1Jonsson Tomas
-
40'Vilhjalmur Yngvi Hjalmarsson (Assist:Mani Hilmarsson)2-1
-
43'Dagur Ingi Axelsson (Assist:Axel Freyr Hardarson)3-1
-
52'Mani Hilmarsson4-1
-
60'Baldvin Thór Berndsen4-1
-
65'Júlíus Mar Júlíusson4-1
-
90'4-1Sigurjon Markusson
-
90'4-2Kaj Leo Bartalsstovu
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
FjolnirUMF Njardvik
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
65Pha tấn công91
-
-
33Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland