Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik, 21h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 4

  • Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính

  • 5'
    Patrik Orri Petursson goal 
    1-0
  • 8'
    1-1
    goal Hjalti Sigurðsson
  • 25'
    1-2
    goal Robert Hauksson
  • 32'
    1-2
    Arnor Ingi Kristinsson
  • 53'
    Damian Timan goal 
    2-2
  • 71'
    Arnar Daníel Aðalsteinsson goal 
    3-2
  • 73'
    Kristofer Orri Petursson
    3-2
  • 84'
    3-2
  • 87'
    3-2
  • 88'
    3-3
    goal Omar Sowe
  • 89'
    3-3
  • 90'
    3-3
  • 90'
    Arnar Daníel Aðalsteinsson goal 
    4-3
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Grotta Seltjarnarnes vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Grotta Seltjarnarnes
    Leiknir Reykjavik
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation