Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir, 22h59 ngày 01/06
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.75O 3
0.85U 3
1.001
1.91X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir
-
Sân vận động: Hasteinsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 5
-
IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
9'0-1
Mani Hilmarsson
-
12'Oliver Heidarsson1-1
-
15'Gudjon Ernir Hrafnkelsson2-1
-
31'Alex Freyr Hilmarsson2-1
-
41'2-1Sigurvin Reynisson
-
75'2-2
Axel Freyr Hardarson
-
88'2-2Óliver Dagur Thorlacius
-
90'Tomas Bent Magnusson2-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IBV Vestmannaeyjar vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
IBV VestmannaeyjarFjolnir
-
14Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
89Pha tấn công70
-
-
77Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 19 | T H T B T T |
2 | Fjolnir | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T H T T B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 13 | H H H H T T |
4 | Afturelding | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H T T T B |
5 | Keflavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 | T H H T H H |
6 | Grindavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H H H H T T |
7 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
8 | IR Reykjavik | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | B H B H B T |
9 | Dalvik Reynir | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H H B H B |
10 | Throttur Reykjavik | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H B H |
11 | Thor Akureyri | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T H H B B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland