Kết quả IR Reykjavik vs Keflavik, 23h45 ngày 18/09
Kết quả IR Reykjavik vs Keflavik
Đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ Keflavik gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202423:45
-
IR Reykjavik 11Keflavik 1 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IR Reykjavik vs Keflavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng
-
IR Reykjavik vs Keflavik: Diễn biến chính
-
11'0-1Kári Sigfússon
-
24'0-2Asgeir Helgi Orrason
-
27'0-3Mihael Mladen
-
44'Róbert Elís Hlynsson1-3
-
74'1-4Kári Sigfússon
-
82'1-4Axel Ingi Jóhannesson
-
83'Hákon Dagur Matthíasson1-4
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IR Reykjavik vs Keflavik: Số liệu thống kê
-
IR ReykjavikKeflavik
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
75Pha tấn công64
-
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland