Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grindavik, 21h00 ngày 15/06
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grindavik
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202421:00
-
Grindavik 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.85O 3
0.88U 3
0.881
2.40X
3.702
2.38Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiknir Reykjavik vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 7
-
Leiknir Reykjavik vs Grindavik: Diễn biến chính
-
5'0-1Einar Karl Ingvarsson
-
25'Shkelzen Veseli1-1
-
28'Andi Hoti1-1
-
40'Patryk Hryniewicki1-1
-
43'1-1Quee Kwame
-
47'1-1Einar Karl Ingvarsson
-
49'Sindri Bjornsson1-1
-
60'1-2Dennis Nieblas
-
61'1-2Matevz Turkus
-
76'1-2
-
84'1-3Matevž Turkuš
-
89'Róbert Quental Árnason2-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Leiknir Reykjavik vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
Leiknir ReykjavikGrindavik
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
60Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland