Kết quả Thor Akureyri vs IR Reykjavik, 23h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 20

  • Thor Akureyri vs IR Reykjavik: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Hákon Dagur Matthíasson
  • 22'
    0-1
    Renato Punyed
  • 38'
    0-1
  • 45'
    Vilhelm Otto Ottosson
    0-1
  • 52'
    Aron Einar Gunnarsson
    0-1
  • 64'
    Marc Rochester Sorensen
    0-1
  • 69'
    Marc Rochester Sorensen goal 
    1-1
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Thor Akureyri vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Thor Akureyri
    IR Reykjavik
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation