Kết quả Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik, 02h15 ngày 01/06
Kết quả Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik
Đối đầu Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202402:15
-
IR Reykjavik 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.95O 3.5
0.93U 3.5
0.931
2.45X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 5
-
Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
-
9'0-0Agust Kristinsson
-
21'Bjornsson Sigurdur1-0
-
26'Emil Skuli Einarsson1-0
-
33'Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson1-0
-
37'Kari Kristjansson (Assist:Eiríkur Thorsteinsson Blondal)2-0
-
48'Birkir Bjornsson2-0
-
54'Hlynur Thorhallsson2-0
-
55'Isak David Ivarsson3-0
-
70'Gudmundur Axel Hilmarsson3-0
-
74'Kari Kristjansson (Assist:Eiríkur Thorsteinsson Blondal)4-0
-
77'Vilhelm Sigurjonsson(OW)5-0
-
87'Viktor Andri Hafthorsson5-0
-
90'5-0Bergvin Helgason
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Reykjavik vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
85Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland