Kết quả Afturelding Nữ vs Njardvik Grindavik (W), 02h30 ngày 14/02
Kết quả Afturelding Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
Phong độ Njardvik Grindavik (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202502:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding Nữ vs Njardvik Grindavik (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
Afturelding Nữ vs Njardvik Grindavik (W): Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding Nữ vs Njardvik Grindavik (W): Số liệu thống kê
-
Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IH Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
2 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Haukar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | KR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
7 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland