Kết quả KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ, 02h00 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B

  • KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ: Diễn biến chính

  • 5'
    goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
  • 28'
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal 
  • 40'
    goal 
    2-1
  • 48'
    goal 
    3-1
  • 58'
    goal 
    4-1
  • 65'
    4-1
  • 70'
    goal 
    5-1
  • 83'
    5-2
    goal 
  • BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ: Số liệu thống kê

  • KR Reykjavik Nữ
    Afturelding Nữ
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 UMF Selfoss (W) 1 1 0 0 7 0 7 3
2 Alftanes (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Fjolnir (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
4 IH Hafnarfjordur (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
5 KH Hlidarendi (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
6 UMF Sindri Hofn (W) 1 0 0 1 0 7 -7 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 IA Akranes (W) 3 3 0 0 12 5 7 9
2 HK Kopavogur (W) 3 2 0 1 7 6 1 6
3 Haukar (W) 3 2 0 1 9 9 0 6
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 2 1 0 1 4 3 1 3
5 KR Reykjavik (W) 3 1 0 2 9 10 -1 3
6 Afturelding (W) 3 1 0 2 7 10 -3 3
7 Grotta (W) 3 1 0 2 3 6 -3 3
8 Njardvik Grindavik (W) 2 0 0 2 2 4 -2 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Trottur Reykjavik (W) 3 2 1 0 10 3 7 7
3 Thor KA Akureyri (W) 3 2 0 1 15 3 12 6
4 Fram Reykjavik (W) 4 1 1 2 4 13 -9 4
5 Fylkir (W) 2 0 0 2 2 11 -9 0
6 Tindastoll Neisti (W) 3 0 0 3 1 16 -15 0