Đối đầu Keflavik vs Afturelding, 21h00 ngày 28/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2024: Keflavik vs Afturelding

  • Keflavik
    Giải đấu: Hạng nhất Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/9/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Afturelding

Lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs Afturelding

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 6 4 1 1
Cúp Liên Đoàn Iceland 2 2 0 0
Iceland Cup B 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Keflavik (sân nhà) 6 5 1 0
Keflavik (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KeflavikAfturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: