Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ, 01h30 ngày 28/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ

  • HK Kopavogur Nữ
    Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/6/2024 01:30
    Số phút bù giờ:
    Afturelding Nữ

Lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 0 0 2
Hạng nhất nữ Iceland 4 2 0 2
ICE WC 1 0 0 1
Germany Oberliga NOFV 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Afturelding Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) 4 1 0 3
HK Kopavogur Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogur NữAfturelding Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 7 5 1 1 25 16 9 16 T B T T T T
2 HK Kopavogur (W) 7 4 2 1 20 8 12 14 B T H T T T
3 Afturelding (W) 7 4 1 2 8 5 3 13 H T B T B T
4 Fram Reykjavik (W) 8 3 2 3 17 12 5 11 T H B B B T
5 Grotta (W) 7 3 2 2 13 12 1 11 H T T B B T
6 Grindavik (W) 8 3 1 4 9 13 -4 10 B H T T B B
7 IA Akranes (W) 7 3 0 4 9 13 -4 9 B B T T B B
8 UMF Selfoss (W) 7 2 2 3 10 11 -1 8 H T B B T B
9 IBV Vestmannaeyjar (W) 7 2 1 4 9 12 -3 7 B B H B T T
10 IR Reykjavik (W) 7 1 0 6 6 24 -18 3 T B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: