Đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes, 23h15 ngày 26/10
Kết quả Valur Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: Valur Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes trước đây
-
29/06/2024Akranes3 - 2Valur Reykjavik2 - 1L
-
08/04/2024Valur Reykjavik2 - 0Akranes1 - 0W
-
09/08/2022Akranes1 - 2Valur Reykjavik0 - 0W
-
12/05/2022Valur Reykjavik4 - 0Akranes1 - 0W
-
17/07/2021Akranes2 - 1Valur Reykjavik0 - 0L
-
01/05/2021Valur Reykjavik2 - 0Akranes0 - 0W
-
17/09/2020Akranes2 - 4Valur Reykjavik0 - 3W
-
21/03/2024Valur Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
18/02/2023Akranes0 - 2Valur Reykjavik0 - 1W
-
19/08/2020Valur Reykjavik3 - 1Akranes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Reykjavik (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Valur Reykjavik (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 59 | T T H T |
2 | Breidablik | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 59 | T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 41 | H B H H |
4 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 39 | H T H B |
5 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 37 | B B T B |
6 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 34 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland