Đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes, 02h15 ngày 23/7
Kết quả Hafnarfjordur vs Akranes
Nhận định Hafnarfjordur FH vs IA Akranes, 2h15 ngày 23/7
Đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: Hafnarfjordur vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes trước đây
-
28/04/2024Akranes1 - 2Hafnarfjordur1 - 1W
-
29/10/2022Hafnarfjordur1 - 2Akranes1 - 1L
-
11/09/2022Hafnarfjordur6 - 1Akranes3 - 1W
-
22/06/2022Akranes1 - 1Hafnarfjordur0 - 0D
-
26/07/2021Akranes0 - 3Hafnarfjordur0 - 1W
-
14/05/2021Hafnarfjordur5 - 1Akranes1 - 1W
-
04/10/2020Akranes0 - 4Hafnarfjordur0 - 1W
-
22/06/2020Hafnarfjordur2 - 1Akranes0 - 0W
-
15/01/2022Hafnarfjordur4 - 5Akranes2 - 3L
-
12/08/2021Akranes1 - 0Hafnarfjordur1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 6 | 1 | 1 |
Iceland Championship | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | T H H T T B |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
4 | Hafnarfjordur | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 23 | 3 | 24 | H B T T H T |
5 | Akranes | 14 | 7 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 23 | T T H T T B |
6 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 29 | -2 | 20 | B T B B H T |
7 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
8 | KA Akureyri | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T H T T |
9 | KR Reykjavik | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 30 | -5 | 14 | B H H H B B |
10 | HK Kopavogs | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | T T B B B H |
11 | Vestri | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 36 | -18 | 12 | B B B H B H |
12 | Fylkir | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland