Đối đầu KA Akureyri vs Akranes, 22h59 ngày 01/6
Kết quả KA Akureyri vs Akranes
Đối đầu KA Akureyri vs Akranes
Phong độ KA Akureyri gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: KA Akureyri vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes trước đây
-
17/02/2024KA Akureyri2 - 1Akranes1 - 1W
-
22/03/2019Akranes4 - 0KA Akureyri2 - 0L
-
14/08/2022KA Akureyri3 - 0Akranes0 - 0W
-
16/05/2022Akranes0 - 3KA Akureyri0 - 1W
-
29/08/2021KA Akureyri3 - 0Akranes2 - 0W
-
17/06/2021Akranes0 - 2KA Akureyri0 - 1W
-
22/08/2020KA Akureyri2 - 2Akranes1 - 0D
-
14/06/2020Akranes3 - 1KA Akureyri1 - 1L
-
22/07/2019KA Akureyri1 - 1Akranes0 - 1D
-
27/04/2019Akranes3 - 1KA Akureyri2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KA Akureyri vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
KA Akureyri (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KA Akureyri và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T B T T T H |
2 | Breidablik | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | T B T T T H |
3 | Valur Reykjavik | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 18 | H T T T H T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 13 | T T H B T B |
5 | Hafnarfjordur | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | T T T B B H |
6 | Fram Reykjavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H T H H B |
7 | KR Reykjavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 | B B H B T H |
8 | Akranes | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 10 | T B B T H B |
9 | HK Kopavogs | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B T T B B |
10 | Vestri | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | T T B B B H |
11 | KA Akureyri | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | B B H B T B |
12 | Fylkir | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 4 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland