Đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer, 00h00 ngày 29/7
Kết quả Akranes vs Stjarnan Gardabaer
Đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
VĐQG Iceland 2024: Akranes vs Stjarnan Gardabaer
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer trước đây
-
06/05/2024Stjarnan Gardabaer4 - 1Akranes1 - 1L
-
18/07/2022Akranes0 - 3Stjarnan Gardabaer0 - 2L
-
20/04/2022Stjarnan Gardabaer2 - 2Akranes0 - 1D
-
05/08/2021Stjarnan Gardabaer4 - 0Akranes3 - 0L
-
18/05/2021Akranes0 - 0Stjarnan Gardabaer0 - 0D
-
24/07/2020Akranes1 - 2Stjarnan Gardabaer0 - 2L
-
13/01/2024Stjarnan Gardabaer1 - 2Akranes1 - 0W
-
15/03/2022Stjarnan Gardabaer3 - 0Akranes1 - 0L
-
20/02/2021Stjarnan Gardabaer2 - 0Akranes2 - 0L
-
08/01/2022Akranes0 - 6Stjarnan Gardabaer0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 6 | 0 | 2 | 4 |
Cúp trước mùa giải Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Iceland Championship | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Akranes (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và Stjarnan Gardabaer trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | T H H T T B |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
4 | Hafnarfjordur | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 25 | B T T H T H |
5 | Akranes | 15 | 7 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 24 | T H T T B H |
6 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 29 | -2 | 20 | B T B B H T |
7 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
8 | KA Akureyri | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T H T T |
9 | KR Reykjavik | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 30 | -5 | 14 | B H H H B B |
10 | HK Kopavogs | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | T T B B B H |
11 | Vestri | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 36 | -18 | 12 | B B B H B H |
12 | Fylkir | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland