Đối đầu Breidablik vs Fylkir, 02h15 ngày 07/8
Kết quả Breidablik vs Fylkir
Đối đầu Breidablik vs Fylkir
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
VĐQG Iceland 2024: Breidablik vs Fylkir
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs Fylkir trước đây
-
13/05/2024Fylkir0 - 3Breidablik0 - 1W
-
08/07/2023Breidablik5 - 1Fylkir1 - 0W
-
09/05/2023Fylkir1 - 2Breidablik1 - 1W
-
30/08/2021Fylkir0 - 7Breidablik0 - 4W
-
12/06/2021Breidablik2 - 0Fylkir0 - 0W
-
05/10/2020Breidablik4 - 1Fylkir2 - 1W
-
22/06/2020Fylkir0 - 1Breidablik0 - 0W
-
02/09/2019Breidablik4 - 3Fylkir3 - 0W
-
13/03/2021Breidablik2 - 1Fylkir1 - 1W
-
28/06/2019Breidablik2 - 2Fylkir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Breidablik (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và Fylkir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 37 | 22 | 15 | 28 | T H T B T B |
4 | Hafnarfjordur | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H T H T B |
5 | Akranes | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 24 | 10 | 24 | H T T B H B |
6 | Fram Reykjavik | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 23 | B T B T T H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 2 | 7 | 30 | 30 | 0 | 23 | T B B H T T |
8 | KA Akureyri | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | T T H T T H |
9 | KR Reykjavik | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | H H H B B H |
10 | HK Kopavogs | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 40 | -22 | 14 | T B B B H B |
11 | Fylkir | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 12 | B H B T B H |
12 | Vestri | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 38 | -20 | 12 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland