Đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs, 00h00 ngày 16/9
Kết quả Breidablik vs HK Kopavogs
Đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
VĐQG Iceland 2024: Breidablik vs HK Kopavogs
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs trước đây
-
03/06/2024HK Kopavogs0 - 2Breidablik0 - 1W
-
24/06/2023HK Kopavogs5 - 2Breidablik2 - 1L
-
11/04/2023Breidablik3 - 4HK Kopavogs0 - 2L
-
25/09/2021Breidablik3 - 0HK Kopavogs0 - 0W
-
28/06/2021HK Kopavogs2 - 3Breidablik1 - 1W
-
24/07/2020HK Kopavogs1 - 0Breidablik1 - 0L
-
20/08/2022HK Kopavogs0 - 1Breidablik0 - 0W
-
22/01/2022Breidablik2 - 0HK Kopavogs2 - 0W
-
11/01/2020HK Kopavogs1 - 6Breidablik0 - 3W
-
07/06/2020Breidablik3 - 1HK Kopavogs1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland Championship | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs HK Kopavogs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Breidablik (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và HK Kopavogs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 21 | 14 | 4 | 3 | 50 | 23 | 27 | 46 | T T H B T T |
2 | Breidablik | 21 | 14 | 4 | 3 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H T T T T |
3 | Valur Reykjavik | 21 | 10 | 5 | 6 | 49 | 32 | 17 | 35 | B T B H T B |
4 | Hafnarfjordur | 21 | 9 | 5 | 7 | 36 | 35 | 1 | 32 | T B B H T B |
5 | Akranes | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 31 | B H T T B B |
6 | Stjarnan Gardabaer | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 35 | 4 | 31 | T B H H T T |
7 | KA Akureyri | 21 | 7 | 6 | 8 | 32 | 37 | -5 | 27 | H T H H T B |
8 | Fram Reykjavik | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | H T B B B B |
9 | KR Reykjavik | 21 | 5 | 6 | 10 | 34 | 42 | -8 | 21 | H T B B T B |
10 | HK Kopavogs | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B T B T |
11 | Vestri | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 18 | B H H T B H |
12 | Fylkir | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | H B H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland