Đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 27/7
Kết quả Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ
Đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ trước đây
-
16/05/2024Fylkir (W)0 - 2Breidablik (W)0 - 1W
-
13/07/2021Fylkir (W)0 - 4Breidablik (W)0 - 1W
-
05/05/2021Breidablik (W)9 - 0Fylkir (W)3 - 0W
-
30/07/2020Fylkir (W)0 - 4Breidablik (W)0 - 4W
-
21/09/2019Fylkir (W)1 - 5Breidablik (W)0 - 3W
-
10/07/2019Breidablik (W)5 - 0Fylkir (W)2 - 0W
-
02/03/2024Fylkir (W)0 - 4Breidablik (W)0 - 3W
-
27/02/2021Breidablik (W)2 - 2Fylkir (W)0 - 0D
-
11/07/2020Fylkir (W)0 - 1Breidablik (W)0 - 1W
-
01/06/2019Fylkir (W)1 - 0Breidablik (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
ICE WC | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 7 | 6 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik Nữ và Fylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 40 | 13 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 33 | 4 | 29 | 36 | T B T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 14 | 9 | 0 | 5 | 31 | 17 | 14 | 27 | T B B T B T |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 19 | H T T H B T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T B B B |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B T H B T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B B T |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | T B B H B B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 9 | B B B H B T |
10 | Keflavik (W) | 14 | 3 | 0 | 11 | 9 | 25 | -16 | 9 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland