Đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir, 21h00 ngày 01/3
Kết quả HotturHuginn vs Dalvik Reynir
Đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Iceland B 2025: HotturHuginn vs Dalvik Reynir
-
Giải đấu: Iceland BMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir trước đây
-
09/09/2023Dalvik Reynir4 - 2HotturHuginn3 - 1L
-
01/07/2023HotturHuginn1 - 3Dalvik Reynir1 - 0L
-
25/03/2023Dalvik Reynir2 - 3HotturHuginn1 - 2W
-
26/03/2022HotturHuginn2 - 1Dalvik Reynir1 - 0W
-
20/03/2021HotturHuginn1 - 0Dalvik Reynir0 - 0W
-
24/03/2019Dalvik Reynir2 - 0HotturHuginn2 - 0L
-
25/06/2021Dalvik Reynir0 - 1HotturHuginn0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Iceland B | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng 4 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Dalvik Reynir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
HotturHuginn (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Iceland B mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và Dalvik Reynir trên Bảng xếp hạng của Iceland B mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Iceland B 2025:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HotturHuginn | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Dalvik Reynir | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
3 | Tindastoll Sauda | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
4 | Magni | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
6 | KF Fjallabyggdar | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland