Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir, 21h00 ngày 10/8
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir trước đây
-
01/06/2024Dalvik Reynir2 - 2Grotta Seltjarnarnes2 - 0D
-
30/05/2020Dalvik Reynir1 - 2Grotta Seltjarnarnes0 - 1W
-
17/08/2014Dalvik Reynir2 - 0Grotta Seltjarnarnes2 - 0L
-
14/06/2014Grotta Seltjarnarnes1 - 1Dalvik Reynir1 - 0D
-
09/08/2013Dalvik Reynir0 - 0Grotta Seltjarnarnes0 - 0D
-
01/06/2013Grotta Seltjarnarnes1 - 0Dalvik Reynir0 - 0W
-
09/09/2012Grotta Seltjarnarnes0 - 0Dalvik Reynir0 - 0D
-
07/07/2012Dalvik Reynir1 - 0Grotta Seltjarnarnes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Iceland | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grotta Seltjarnarnes (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Grotta Seltjarnarnes (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Seltjarnarnes thắng
Bại: là số trận Grotta Seltjarnarnes thua
Thắng: là số trận Grotta Seltjarnarnes thắng
Bại: là số trận Grotta Seltjarnarnes thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta Seltjarnarnes và Dalvik Reynir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T H T T H H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T B T T T |
3 | Keflavik | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T T T |
4 | UMF Njardvik | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | B B H T H B |
5 | IR Reykjavik | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B T H |
6 | Afturelding | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | B B T B T H |
7 | Throttur Reykjavik | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | T T T T H H |
8 | Thor Akureyri | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 17 | T H T B B B |
9 | Grindavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 17 | H B B B B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 26 | -7 | 16 | B B B B T H |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 13 | B B B B T B |
12 | Dalvik Reynir | 15 | 1 | 7 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland