Đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir, 21h00 ngày 08/9
Kết quả Thor Akureyri vs Dalvik Reynir
Đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Thor Akureyri vs Dalvik Reynir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir trước đây
-
27/06/2024Dalvik Reynir1 - 3Thor Akureyri0 - 2W
-
25/05/2022Dalvik Reynir2 - 0Thor Akureyri1 - 0L
-
20/04/2019Thor Akureyri2 - 3Dalvik Reynir2 - 1L
-
24/04/2018Thor Akureyri3 - 1Dalvik Reynir2 - 0W
-
14/01/2014Thor Akureyri7 - 0Dalvik Reynir3 - 0W
-
22/01/2011Thor Akureyri3 - 0Dalvik Reynir1 - 0W
-
19/12/2009Thor Akureyri4 - 1Dalvik Reynir2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Dalvik Reynir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Thor Akureyri (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor Akureyri và Dalvik Reynir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T H T B B |
2 | Keflavik | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 24 | 9 | 34 | T T H T B T |
3 | Fjolnir | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 24 | 8 | 34 | H B H H B B |
4 | Afturelding | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 34 | 2 | 33 | T H T T T T |
5 | IR Reykjavik | 20 | 8 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 32 | H T H H T H |
6 | UMF Njardvik | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | B H H H T B |
7 | Throttur Reykjavik | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 27 | H B T B T H |
8 | Grindavik | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 38 | 0 | 25 | B B T H T H |
9 | Leiknir Reykjavik | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 24 | T H H H T T |
10 | Thor Akureyri | 20 | 4 | 8 | 8 | 28 | 37 | -9 | 20 | B H B H B H |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 20 | 4 | 4 | 12 | 29 | 46 | -17 | 16 | B B B B B T |
12 | Dalvik Reynir | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 42 | -21 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland