Đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W), 21h00 ngày 02/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)

  • Fylkir (W)
    Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/9/2023 21:00
    Số phút bù giờ:
    Fjardab Hottur Leiknir (W)

Lịch sử đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 3 1 1 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 1 0 0
ICE WC 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fylkir (W) (sân nhà) 3 2 1 0
Fylkir (W) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir (W) thắng
Bại: là số trận Fylkir (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir (W)Fjardab Hottur Leiknir (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik (W) 18 12 3 3 54 24 30 39 T H T T B B
2 Fylkir (W) 18 12 2 4 53 24 29 38 T T T B T T
3 Grotta (W) 18 10 3 5 55 33 22 33 T H T T T B
4 HK Kopavogur (W) 17 10 2 5 40 24 16 32 B T T T B T
5 Afturelding (W) 18 8 5 5 36 29 7 29 T B H T H H
6 Grindavik (W) 18 8 4 6 39 38 1 28 B T B B T T
7 Fram Reykjavik (W) 18 6 4 8 27 35 -8 22 T H H B H T
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 5 3 10 35 44 -9 18 B T H B B H
9 KR Reykjavik (W) 18 3 1 14 22 54 -32 10 B B B B T B
10 Augnablik (W) 17 1 1 15 17 73 -56 4 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: