Đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 21h00 ngày 17/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ

  • Grotta Nữ
    Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 17/8/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ

Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 3 1 0 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grotta Nữ (sân nhà) 2 1 1 0
Grotta Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta NữFjardab Hottur Leiknir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 14 12 1 1 55 21 34 37 T T T T T T
2 Fram Reykjavik (W) 15 7 4 4 32 23 9 25 H T H T T T
3 Grotta (W) 14 7 4 3 21 17 4 25 T T H B T T
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 15 7 1 7 26 26 0 22 T T T T B B
5 IA Akranes (W) 15 7 1 7 23 27 -4 22 B B H T T B
6 HK Kopavogur (W) 15 6 3 6 30 27 3 21 B T B B H T
7 Afturelding (W) 15 6 3 6 21 23 -2 21 B H H B B B
8 Grindavik (W) 15 5 2 8 19 23 -4 17 B B H B B T
9 UMF Selfoss (W) 15 3 5 7 16 22 -6 14 B B H B H T
10 IR Reykjavik (W) 15 1 2 12 12 46 -34 5 H B H B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: