Đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir, 23h30 ngày 10/3
Kết quả Thor Akureyri vs Fjolnir
Đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland 2024: Thor Akureyri vs Fjolnir
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir trước đây
-
03/08/2023Thor Akureyri0 - 1Fjolnir0 - 0L
-
27/05/2023Fjolnir6 - 0Thor Akureyri3 - 0L
-
16/07/2022Thor Akureyri1 - 4Fjolnir1 - 3L
-
14/05/2022Fjolnir4 - 1Thor Akureyri2 - 0L
-
28/08/2021Thor Akureyri0 - 0Fjolnir0 - 0D
-
26/06/2021Fjolnir0 - 3Thor Akureyri0 - 2W
-
08/09/2019Thor Akureyri1 - 7Fjolnir1 - 3L
-
29/06/2019Fjolnir4 - 0Thor Akureyri0 - 0L
-
25/02/2023Thor Akureyri1 - 2Fjolnir1 - 1L
-
12/03/2022Fjolnir1 - 2Thor Akureyri0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Thor Akureyri (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor Akureyri và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor Akureyri | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 |
2 | KR Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 |
3 | Fjolnir | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
5 | UMF Njardvik | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 |
6 | HK Kopavogs | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland