Đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ, 02h00 ngày 26/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ

  • KH Hlidarendi Nữ
    Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/4/2024 03:00
    Số phút bù giờ:
    Fjolnir Nữ

Lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KH Hlidarendi Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
KH Hlidarendi Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận KH Hlidarendi Nữ thắng
Bại: là số trận KH Hlidarendi Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KH Hlidarendi NữFjolnir Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Alftanes (W) 4 1 2 1 8 10 -2 5
2 KH Hlidarendi (W) 3 1 1 1 8 5 3 4
3 Haukar (W) 2 1 1 0 7 6 1 4
4 Fjolnir (W) 1 1 0 0 4 1 3 3
5 Smari (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Afturelding (W) 5 4 0 1 20 5 15 12
2 IA Akranes (W) 4 2 1 1 8 6 2 7
3 Grindavik (W) 4 2 1 1 12 12 0 7
4 IR Reykjavik (W) 4 2 0 2 9 7 2 6
5 Grotta (W) 3 1 1 1 4 6 -2 4
6 HK Kopavogur (W) 3 1 0 2 5 7 -2 3
7 Fram Reykjavik (W) 3 1 0 2 4 12 -8 3
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 4 0 1 3 7 14 -7 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 5 5 0 0 19 3 16 15
2 Breidablik (W) 5 4 0 1 14 5 9 12
3 Fylkir (W) 5 2 1 2 13 16 -3 7
4 Tindastoll Neisti (W) 4 1 1 2 6 8 -2 4
5 Keflavik (W) 4 1 0 3 5 10 -5 3
6 UMF Selfoss (W) 5 0 0 5 3 18 -15 0
Cập nhật: