Đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ, 02h00 ngày 26/3
Kết quả KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ
Đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ
Phong độ KH Hlidarendi Nữ gần đây
Phong độ Fjolnir Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/4/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ trước đây
-
01/03/2023Fjolnir (W)5 - 2KH Hlidarendi (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KH Hlidarendi Nữ vs Fjolnir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KH Hlidarendi Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KH Hlidarendi Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KH Hlidarendi Nữ thắng
Bại: là số trận KH Hlidarendi Nữ thua
Thắng: là số trận KH Hlidarendi Nữ thắng
Bại: là số trận KH Hlidarendi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KH Hlidarendi Nữ và Fjolnir Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
2 | KH Hlidarendi (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 |
3 | Haukar (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 1 | 4 |
4 | Fjolnir (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 12 |
2 | IA Akranes (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
3 | Grindavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 7 |
4 | IR Reykjavik (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 |
5 | Grotta (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
6 | HK Kopavogur (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
7 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland