Đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 07/3
Kết quả Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây
-
06/01/2024Fram Reykjavik (W)2 - 7Fylkir (W)0 - 6W
-
20/01/2023Fram Reykjavik (W)0 - 8Fylkir (W)0 - 6W
-
09/01/2016Fylkir (W)8 - 0Fram Reykjavik (W)5 - 0W
-
26/08/2023Fram Reykjavik (W)2 - 3Fylkir (W)1 - 2W
-
16/06/2023Fylkir (W)3 - 0Fram Reykjavik (W)2 - 0W
-
24/08/2013Fylkir (W)4 - 0Fram Reykjavik (W)2 - 0W
-
06/07/2013Fram Reykjavik (W)1 - 2Fylkir (W)0 - 1W
-
15/04/2023Fram Reykjavik (W)0 - 0Fylkir (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp nữ Reykjavik Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir Nữ và Fram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IH Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
2 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Haukar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | KR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
7 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland