Đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ Grindavik Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây
-
27/06/2024Fram Reykjavik (W)4 - 2Grindavik (W)2 - 2L
-
06/07/2023Grindavik (W)1 - 0Fram Reykjavik (W)0 - 0W
-
03/05/2023Fram Reykjavik (W)2 - 2Grindavik (W)2 - 1D
-
29/07/2015Fram Reykjavik (W)1 - 1Grindavik (W)1 - 1D
-
11/06/2015Grindavik (W)7 - 1Fram Reykjavik (W)4 - 0W
-
13/07/2012Grindavik (W)1 - 4Fram Reykjavik (W)1 - 1L
-
29/05/2012Fram Reykjavik (W)6 - 1Grindavik (W)5 - 0L
-
17/03/2023Fram Reykjavik (W)0 - 6Grindavik (W)0 - 3W
-
23/04/2016Fram Reykjavik (W)2 - 5Grindavik (W)1 - 2W
-
09/06/2020Fram Reykjavik (W)0 - 5Grindavik (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Grindavik Nữ (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik Nữ và Fram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 56 | 26 | 30 | 37 | T T T T B B |
2 | Fram Reykjavik (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 36 | 24 | 12 | 28 | T H T T T T |
3 | Grotta (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 28 | H B T T T B |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T T B B T |
5 | HK Kopavogur (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 24 | T B B H T T |
6 | IA Akranes (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B H T T B H |
7 | Afturelding (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 25 | -2 | 22 | H H B B B H |
8 | Grindavik (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 24 | -1 | 20 | B H B B T T |
9 | UMF Selfoss (W) | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 14 | B H B H T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 13 | 49 | -36 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland