Đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 28/5
Kết quả Fylkir vs HK Kopavogs
Đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fylkir vs HK Kopavogs
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/5/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs trước đây
-
17/05/2024Fylkir3 - 1HK Kopavogs3 - 1W
-
29/09/2023HK Kopavogs2 - 2Fylkir1 - 1D
-
19/07/2023Fylkir0 - 0HK Kopavogs0 - 0D
-
29/04/2023HK Kopavogs1 - 0Fylkir0 - 0L
-
10/07/2021Fylkir1 - 2HK Kopavogs1 - 0L
-
09/05/2021HK Kopavogs2 - 2Fylkir0 - 1D
-
28/07/2020Fylkir3 - 2HK Kopavogs1 - 2W
-
27/08/2019Fylkir3 - 2HK Kopavogs2 - 1W
-
24/08/2022HK Kopavogs0 - 2Fylkir0 - 0W
-
17/06/2022Fylkir0 - 1HK Kopavogs0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Fylkir (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và HK Kopavogs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 11 | 10 | 18 | B T B T T T |
3 | Valur Reykjavik | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B H T T T H |
4 | Stjarnan Gardabaer | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T T H B T |
5 | Hafnarfjordur | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | T T T B B H |
6 | Fram Reykjavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H T H H B |
7 | KR Reykjavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 11 | B B H B T H |
8 | Akranes | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 10 | T B B T H B |
9 | HK Kopavogs | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B T T B |
10 | Vestri | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | T T B B B H |
11 | KA Akureyri | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | B B H B T B |
12 | Fylkir | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland