Đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir, 02h15 ngày 19/8
Kết quả HK Kopavogs vs Fylkir
Đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
VĐQG Iceland 2024: HK Kopavogs vs Fylkir
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir trước đây
-
28/05/2024Fylkir3 - 1HK Kopavogs2 - 0L
-
29/09/2023HK Kopavogs2 - 2Fylkir1 - 1D
-
19/07/2023Fylkir0 - 0HK Kopavogs0 - 0D
-
29/04/2023HK Kopavogs1 - 0Fylkir0 - 0W
-
10/07/2021Fylkir1 - 2HK Kopavogs1 - 0W
-
09/05/2021HK Kopavogs2 - 2Fylkir0 - 1D
-
28/07/2020Fylkir3 - 2HK Kopavogs1 - 2L
-
17/05/2024Fylkir3 - 1HK Kopavogs3 - 1L
-
24/08/2022HK Kopavogs0 - 2Fylkir0 - 0L
-
17/06/2022Fylkir0 - 1HK Kopavogs0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
HK Kopavogs (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogs và Fylkir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 40 | T T B T T H |
2 | Breidablik | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | B H T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 18 | 9 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 31 | B T B B T B |
4 | Akranes | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 24 | 11 | 28 | T B H B H T |
5 | Hafnarfjordur | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 28 | H T H T B B |
6 | Fram Reykjavik | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 26 | B T T H T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T T B H |
8 | KA Akureyri | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 32 | -5 | 23 | H T T H T H |
9 | KR Reykjavik | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 34 | -6 | 18 | H B B H T B |
10 | Vestri | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 39 | -18 | 17 | B H B H H T |
11 | HK Kopavogs | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B B H B B |
12 | Fylkir | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland