Đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir, 02h15 ngày 28/6
Kết quả KR Reykjavik vs Fylkir
Nhận định KR Reykjavik vs Fylkir, 2h15 ngày 28/6
Đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs Fylkir
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir trước đây
-
08/04/2024Fylkir3 - 4KR Reykjavik1 - 1W
-
28/08/2023KR Reykjavik2 - 0Fylkir1 - 0W
-
02/06/2023Fylkir3 - 3KR Reykjavik2 - 2D
-
27/07/2021KR Reykjavik4 - 0Fylkir2 - 0W
-
13/05/2021Fylkir1 - 1KR Reykjavik1 - 1D
-
27/09/2020KR Reykjavik1 - 2Fylkir0 - 1L
-
20/07/2020Fylkir0 - 3KR Reykjavik0 - 0W
-
19/05/2023Fylkir3 - 4KR Reykjavik1 - 3W
-
14/01/2023Fylkir2 - 0KR Reykjavik1 - 0L
-
27/01/2021Fylkir4 - 0KR Reykjavik4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Reykjavik | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KR Reykjavik (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Fylkir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
7 | Fram Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H H B H B B |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H T B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 7 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland