Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 10/8
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ trước đây
-
08/06/2024Fylkir (W)0 - 3Hafnarfjordur (W)0 - 1W
-
10/09/2020Hafnarfjordur (W)3 - 1Fylkir (W)2 - 0W
-
14/08/2017Fylkir (W)0 - 1Hafnarfjordur (W)0 - 0W
-
03/05/2017Hafnarfjordur (W)2 - 0Fylkir (W)2 - 0W
-
10/09/2016Fylkir (W)1 - 2Hafnarfjordur (W)0 - 1W
-
10/09/2022Hafnarfjordur (W)0 - 0Fylkir (W)0 - 0D
-
09/08/2022Fylkir (W)1 - 1Hafnarfjordur (W)0 - 1D
-
26/06/2021Fylkir (W)1 - 4Hafnarfjordur (W)0 - 1W
-
13/02/2021Fylkir (W)4 - 0Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
09/03/2019Fylkir (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur Nữ và Fylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 15 | 14 | 0 | 1 | 41 | 13 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 34 | 5 | 29 | 39 | T T T T T B |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 20 | 14 | 28 | B B T B T H |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 23 | -2 | 23 | T H B T H T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 28 | -7 | 19 | T T B B B B |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B T T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | T B B T H T |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B H B B H |
9 | Fylkir (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 27 | -13 | 9 | B H B T B B |
10 | Keflavik (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland