Đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ, 02h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ

  • Fylkir Nữ
    Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 16/3/2024 02:00
    Số phút bù giờ:
    UMF Selfoss Nữ

Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 6 2 2 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 3 3 0 0
ICE WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fylkir Nữ (sân nhà) 6 3 1 2
Fylkir Nữ (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir NữUMF Selfoss Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Alftanes (W) 4 1 2 1 8 10 -2 5
2 Haukar (W) 2 1 1 0 7 6 1 4
3 Fjolnir (W) 1 1 0 0 4 1 3 3
4 KH Hlidarendi (W) 2 0 1 1 4 5 -1 1
5 Smari (W) 1 0 0 1 2 3 -1 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Afturelding (W) 4 3 0 1 16 5 11 9
2 IA Akranes (W) 4 2 1 1 8 6 2 7
3 Grindavik (W) 4 2 1 1 12 12 0 7
4 IR Reykjavik (W) 4 2 0 2 9 7 2 6
5 Grotta (W) 2 1 1 0 4 2 2 4
6 HK Kopavogur (W) 3 1 0 2 5 7 -2 3
7 Fram Reykjavik (W) 3 1 0 2 4 12 -8 3
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 4 0 1 3 7 14 -7 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 5 5 0 0 19 3 16 15
2 Breidablik (W) 5 4 0 1 14 5 9 12
3 Tindastoll Neisti (W) 4 1 1 2 6 8 -2 4
4 Fylkir (W) 4 1 1 2 8 13 -5 4
5 Keflavik (W) 4 1 0 3 5 10 -5 3
6 UMF Selfoss (W) 4 0 0 4 0 13 -13 0
Cập nhật: