Đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ, 02h00 ngày 16/3
Kết quả Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
Phong độ UMF Selfoss Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ trước đây
-
19/08/2021Fylkir (W)3 - 4UMF Selfoss (W)1 - 3L
-
28/05/2021UMF Selfoss (W)0 - 0Fylkir (W)0 - 0D
-
16/08/2020UMF Selfoss (W)0 - 1Fylkir (W)0 - 0W
-
14/06/2020Fylkir (W)1 - 0UMF Selfoss (W)0 - 0W
-
08/09/2019UMF Selfoss (W)1 - 0Fylkir (W)1 - 0L
-
25/06/2019Fylkir (W)1 - 1UMF Selfoss (W)1 - 1D
-
23/02/2020UMF Selfoss (W)0 - 3Fylkir (W)0 - 1W
-
03/03/2018Fylkir (W)5 - 1UMF Selfoss (W)3 - 0W
-
04/03/2017Fylkir (W)2 - 1UMF Selfoss (W)2 - 0W
-
20/07/2019Fylkir (W)0 - 1UMF Selfoss (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir Nữ và UMF Selfoss Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
2 | Haukar (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 1 | 4 |
3 | Fjolnir (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
5 | Smari (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 9 |
2 | IA Akranes (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
3 | Grindavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 7 |
4 | IR Reykjavik (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 |
5 | Grotta (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
6 | HK Kopavogur (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
7 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
4 | Fylkir (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 13 | -5 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland