Đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik, 02h15 ngày 12/7
Kết quả IR Reykjavik vs Grindavik
Đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IR Reykjavik vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik trước đây
-
11/05/2024Grindavik1 - 1IR Reykjavik1 - 0D
-
25/05/2022Grindavik1 - 2IR Reykjavik0 - 1W
-
27/05/2020Grindavik2 - 0IR Reykjavik0 - 0L
-
21/02/2011IR Reykjavik2 - 4Grindavik2 - 2L
-
08/03/2009Grindavik3 - 2IR Reykjavik0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IR Reykjavik (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 9 | 24 | T T B T T H |
2 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T T H B B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | H T T B T T |
4 | Grindavik | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 17 | T T T B T H |
5 | IR Reykjavik | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T T H T |
6 | Thor Akureyri | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B T H T H |
7 | Afturelding | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B T B |
8 | Throttur Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 12 | H B H B T T |
9 | Keflavik | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 12 | T H H H B H |
10 | Leiknir Reykjavik | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | B B T T T B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 26 | -9 | 10 | H B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland