Đối đầu Keflavik vs Grindavik, 02h15 ngày 09/8
Kết quả Keflavik vs Grindavik
Đối đầu Keflavik vs Grindavik
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Keflavik vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs Grindavik trước đây
-
01/06/2024Grindavik2 - 2Keflavik1 - 2D
-
09/07/2020Grindavik4 - 4Keflavik4 - 3D
-
12/08/2016Grindavik1 - 0Keflavik0 - 0L
-
28/05/2016Keflavik2 - 0Grindavik1 - 0W
-
02/03/2024Keflavik3 - 3Grindavik2 - 2D
-
14/02/2015Keflavik4 - 2Grindavik2 - 1W
-
30/01/2021Keflavik0 - 1Grindavik0 - 0L
-
18/01/2018Keflavik0 - 3Grindavik0 - 1L
-
24/07/2018Grindavik3 - 0Keflavik2 - 0L
-
08/05/2018Keflavik0 - 2Grindavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Iceland Championship | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Keflavik (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T H T T H H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T B T T T |
3 | UMF Njardvik | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | B B H T H B |
4 | Keflavik | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 24 | B H T T T T |
5 | IR Reykjavik | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B T H |
6 | Throttur Reykjavik | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | T T T T H H |
7 | Afturelding | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 29 | -5 | 20 | T B B T B T |
8 | Thor Akureyri | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 17 | T H T B B B |
9 | Grindavik | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 17 | T H B B B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 15 | 5 | 0 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B B B B T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 13 | B B B B T B |
12 | Dalvik Reynir | 15 | 1 | 7 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland