Đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik, 21h00 ngày 18/8
Kết quả Grindavik vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs Leiknir Reykjavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik trước đây
-
15/06/2024Leiknir Reykjavik2 - 3Grindavik1 - 1W
-
17/08/2023Grindavik1 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0W
-
10/06/2023Leiknir Reykjavik2 - 2Grindavik0 - 1D
-
17/09/2020Grindavik1 - 1Leiknir Reykjavik1 - 1D
-
17/08/2016Leiknir Reykjavik0 - 3Grindavik0 - 0W
-
03/06/2016Grindavik4 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0W
-
19/07/2014Grindavik2 - 2Leiknir Reykjavik2 - 2D
-
10/05/2014Leiknir Reykjavik1 - 0Grindavik0 - 0L
-
03/03/2019Leiknir Reykjavik1 - 3Grindavik0 - 2W
-
02/06/2017Leiknir Reykjavik1 - 1Grindavik0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và Leiknir Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 17 | 9 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T H H B H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 17 | 9 | 5 | 3 | 37 | 19 | 18 | 32 | B T T T T H |
3 | Keflavik | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T T T T H |
4 | UMF Njardvik | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 27 | H T H B H H |
5 | IR Reykjavik | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T H T H |
6 | Afturelding | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | B T B T H T |
7 | Throttur Reykjavik | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T H H B T |
8 | Grindavik | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B B B T |
9 | Thor Akureyri | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 18 | T B B B H B |
10 | Leiknir Reykjavik | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B B T H H |
11 | Dalvik Reynir | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 13 | H B H H T B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland