Đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Grindavik vs UMF Njardvik
Đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik trước đây
-
05/07/2024UMF Njardvik0 - 1Grindavik0 - 0W
-
29/07/2023UMF Njardvik4 - 1Grindavik1 - 1L
-
23/05/2023Grindavik1 - 0UMF Njardvik0 - 0W
-
18/08/2007Grindavik0 - 1UMF Njardvik0 - 0L
-
09/06/2007UMF Njardvik2 - 3Grindavik1 - 2W
-
04/02/2022UMF Njardvik2 - 5Grindavik0 - 2W
-
08/02/2013UMF Njardvik2 - 4Grindavik1 - 0W
-
18/04/2010UMF Njardvik1 - 0Grindavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp trước mùa giải Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Grindavik (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 26 | 23 | 38 | T H T B B T |
2 | Fjolnir | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 24 | 10 | 37 | B H H B B T |
3 | Keflavik | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 35 | T H T B T H |
4 | IR Reykjavik | 21 | 9 | 8 | 4 | 30 | 25 | 5 | 35 | T H H T H T |
5 | Afturelding | 21 | 10 | 3 | 8 | 36 | 36 | 0 | 33 | H T T T T B |
6 | UMF Njardvik | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 27 | 5 | 32 | H H H T B H |
7 | Throttur Reykjavik | 21 | 7 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 27 | B T B T H B |
8 | Leiknir Reykjavik | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 33 | -1 | 27 | H H H T T T |
9 | Grindavik | 21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 44 | -6 | 25 | B T H T H B |
10 | Thor Akureyri | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 37 | -7 | 23 | H B H B H T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 21 | 4 | 4 | 13 | 30 | 48 | -18 | 16 | B B B B T B |
12 | Dalvik Reynir | 21 | 2 | 7 | 12 | 21 | 44 | -23 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland