Đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 14/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs UMF Njardvik

  • Grindavik
    Giải đấu: Hạng nhất Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    UMF Njardvik

Lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 5 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 5 3 0 2
Cúp trước mùa giải Iceland 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Cúp Liên Đoàn Iceland 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grindavik (sân nhà) 2 1 0 1
Grindavik (sân khách) 6 4 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrindavikUMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 21 11 5 5 49 26 23 38 T H T B B T
2 Fjolnir 21 10 7 4 34 24 10 37 B H H B B T
3 Keflavik 21 9 8 4 33 24 9 35 T H T B T H
4 IR Reykjavik 21 9 8 4 30 25 5 35 T H H T H T
5 Afturelding 21 10 3 8 36 36 0 33 H T T T T B
6 UMF Njardvik 21 8 8 5 32 27 5 32 H H H T B H
7 Throttur Reykjavik 21 7 6 8 32 29 3 27 B T B T H B
8 Leiknir Reykjavik 21 8 3 10 32 33 -1 27 H H H T T T
9 Grindavik 21 6 7 8 38 44 -6 25 B T H T H B
10 Thor Akureyri 21 5 8 8 30 37 -7 23 H B H B H T
11 Grotta Seltjarnarnes 21 4 4 13 30 48 -18 16 B B B B T B
12 Dalvik Reynir 21 2 7 12 21 44 -23 13 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: