Đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes, 18h00 ngày 02/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland 2024: Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes

  • Hafnarfjordur
    Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/3/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    Grotta Seltjarnarnes

Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland 1 1 0 0
Cúp Liên Đoàn Iceland 3 2 1 0
Cúp trước mùa giải Iceland 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Grotta Seltjarnarnes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hafnarfjordur (sân nhà) 3 2 1 0
Hafnarfjordur (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HafnarfjordurGrotta Seltjarnarnes trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Grindavik 4 3 0 1 6 7 -1 9
2 Keflavik 3 2 1 0 9 4 5 7
3 Breidablik 3 2 0 1 10 3 7 6
4 Hafnarfjordur 4 2 0 2 7 8 -1 6
5 Vestri 3 0 1 2 2 4 -2 1
6 Grotta Seltjarnarnes 3 0 0 3 2 10 -8 0
Cập nhật: