Đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 21h00 ngày 07/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ

  • Grotta Nữ
    Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/7/2024 02:15
    Số phút bù giờ:
    HK Kopavogur Nữ

Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 5 2 2 1
ICE WC 1 0 1 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 3 0 0 3
Germany Oberliga NOFV 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grotta Nữ (sân nhà) 5 1 1 3
Grotta Nữ (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta NữHK Kopavogur Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 10 8 1 1 37 17 20 25 T T T T T T
2 Afturelding (W) 10 6 1 3 16 11 5 19 T B T T T B
3 IA Akranes (W) 9 5 0 4 14 15 -1 15 T T B B T T
4 HK Kopavogur (W) 9 4 2 3 23 14 9 14 H T T T B B
5 IBV Vestmannaeyjar (W) 10 4 1 5 17 18 -1 13 B T T B T T
6 Grindavik (W) 10 4 1 5 12 16 -4 13 T T B B T B
7 Fram Reykjavik (W) 10 3 3 4 21 20 1 12 B B B T B H
8 Grotta (W) 8 3 3 2 13 12 1 12 T T B B T H
9 UMF Selfoss (W) 10 2 3 5 11 16 -5 9 B T B H B B
10 IR Reykjavik (W) 10 1 1 8 10 35 -25 4 B B B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: