Đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik, 01h00 ngày 20/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland 2024: Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik

  • Hafnarfjordur
    Giải đấu: VĐQG Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Valur Reykjavik

Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland 8 1 4 3
Cúp Quốc Gia Iceland 1 0 0 1
Cúp trước mùa giải Iceland 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hafnarfjordur (sân nhà) 4 2 2 0
Hafnarfjordur (sân khách) 6 0 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HafnarfjordurValur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik 18 12 4 2 43 19 24 40 T T B T T H
2 Breidablik 18 11 4 3 40 21 19 37 B H T T H T
3 Valur Reykjavik 18 9 4 5 42 26 16 31 B T B B T B
4 Akranes 18 8 4 6 35 24 11 28 T B H B H T
5 Hafnarfjordur 18 8 4 6 31 28 3 28 H T H T B B
6 Fram Reykjavik 18 7 5 6 26 23 3 26 B T T H T B
7 Stjarnan Gardabaer 19 7 4 8 34 35 -1 25 H T T B H H
8 KA Akureyri 19 6 6 7 28 33 -5 24 T T H T H H
9 KR Reykjavik 18 4 6 8 28 34 -6 18 H B B H T B
10 Vestri 19 4 5 10 21 39 -18 17 B H B H H T
11 HK Kopavogs 17 4 2 11 19 45 -26 14 B B B H B B
12 Fylkir 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: