Đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri, 01h00 ngày 29/6
Kết quả HK Kopavogs vs KA Akureyri
Đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2024: HK Kopavogs vs KA Akureyri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri trước đây
-
07/04/2024KA Akureyri1 - 1HK Kopavogs1 - 1D
-
07/10/2023KA Akureyri1 - 0HK Kopavogs1 - 0L
-
30/07/2023KA Akureyri1 - 1HK Kopavogs1 - 0D
-
08/05/2023HK Kopavogs1 - 2KA Akureyri1 - 0L
-
18/07/2021KA Akureyri2 - 0HK Kopavogs1 - 0L
-
02/05/2021HK Kopavogs0 - 0KA Akureyri0 - 0D
-
24/09/2020KA Akureyri1 - 1HK Kopavogs0 - 1D
-
15/09/2019KA Akureyri1 - 1HK Kopavogs1 - 0D
-
19/05/2023HK Kopavogs1 - 3KA Akureyri0 - 2L
-
28/02/2021KA Akureyri2 - 1HK Kopavogs1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 0 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
HK Kopavogs (sân khách) | 7 | 0 | 4 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogs và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
7 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 7 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland