Đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 01h00 ngày 02/7
Kết quả IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ trước đây
-
12/01/2020IBV Vestmannaeyjar (W)9 - 0HK Kopavogur (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Germany Oberliga NOFV | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar Nữ và HK Kopavogur Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 19 | B T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland