Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ, 01h00 ngày 16/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ

  • HK Kopavogur Nữ
    Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 16/8/2024 01:30
    Số phút bù giờ:
    IA Akranes Nữ

Lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 3 2 0 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 1 0
Germany Oberliga NOFV 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) 3 0 1 2
HK Kopavogur Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 14 12 1 1 55 21 34 37 T T T T T T
2 Grotta (W) 14 7 4 3 21 17 4 25 T T H B T T
3 Fram Reykjavik (W) 14 6 4 4 30 22 8 22 B H T H T T
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 14 7 1 6 25 24 1 22 T T T T T B
5 IA Akranes (W) 14 7 1 6 22 24 -2 22 T B B H T T
6 Afturelding (W) 14 6 3 5 20 20 0 21 T B H H B B
7 HK Kopavogur (W) 14 5 3 6 27 26 1 18 B B T B B H
8 Grindavik (W) 14 4 2 8 15 23 -8 14 T B B H B B
9 UMF Selfoss (W) 14 2 5 7 13 21 -8 11 B B B H B H
10 IR Reykjavik (W) 14 1 2 11 12 42 -30 5 B H B H B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: