Đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn, 21h00 ngày 23/6
Kết quả Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn
Đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn
Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn trước đây
-
15/07/2023Vikingur Olafsvik1 - 1HotturHuginn0 - 0D
-
13/05/2023HotturHuginn0 - 0Vikingur Olafsvik0 - 0D
-
06/08/2022Vikingur Olafsvik1 - 1HotturHuginn0 - 0D
-
28/05/2022HotturHuginn0 - 0Vikingur Olafsvik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Vikingur Olafsvik (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Olafsvik và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T H T T T |
2 | Vikingur Olafsvik | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 15 | H T H H T T |
3 | Volsungur husavik | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 13 | B T T T H T |
4 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 4 | 13 | H B T B T T |
5 | KFR Aegir | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | T H H T B H |
6 | Throttur Vogum | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B T B T T |
7 | HotturHuginn | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 16 | -2 | 9 | H T H T H B |
8 | Kormakur | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H B T H |
9 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H H B B B |
10 | Reynir Sandgerdi | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | T B B H B B |
11 | KF Gardabaer | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B B B B B |
12 | KF Fjallabyggdar | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland