Đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir, 00h00 ngày 01/8
Kết quả HotturHuginn vs KFR Aegir
Đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ KFR Aegir gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: HotturHuginn vs KFR Aegir
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir trước đây
-
25/05/2024KFR Aegir2 - 2HotturHuginn2 - 0D
-
03/09/2022HotturHuginn0 - 1KFR Aegir0 - 1L
-
30/06/2022KFR Aegir2 - 0HotturHuginn1 - 0L
-
25/05/2022HotturHuginn1 - 3KFR Aegir1 - 1L
-
19/09/2020HotturHuginn2 - 4KFR Aegir0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs KFR Aegir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
HotturHuginn (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và KFR Aegir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T T H T B T |
2 | Vikingur Olafsvik | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | H H T B T B |
3 | Volsungur husavik | 14 | 8 | 1 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T B B T T T |
4 | Fjardabyggd Leiknir | 14 | 8 | 1 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T T T T B B |
5 | Throttur Vogum | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 26 | 3 | 22 | T T T B B T |
6 | HotturHuginn | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B T T B T T |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 28 | -4 | 20 | T B B T B T |
8 | Kormakur | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18 | B H B B T T |
9 | KF Gardabaer | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 27 | -1 | 15 | H T H H T B |
10 | KFR Aegir | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 15 | B B B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 28 | -14 | 11 | B B T H T B |
12 | Reynir Sandgerdi | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 39 | -22 | 8 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland