Đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn, 21h00 ngày 31/8
Kết quả UMF Selfoss vs HotturHuginn
Đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: UMF Selfoss vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn trước đây
-
29/06/2024HotturHuginn0 - 1UMF Selfoss0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Selfoss (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
UMF Selfoss (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Selfoss và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 19 | 14 | 2 | 3 | 41 | 24 | 17 | 44 | T T B T T T |
2 | Volsungur husavik | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 36 | T H T T T H |
3 | Throttur Vogum | 19 | 11 | 2 | 6 | 48 | 31 | 17 | 35 | T H T T T T |
4 | Vikingur Olafsvik | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 35 | B B T B T T |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 19 | 10 | 1 | 8 | 43 | 34 | 9 | 31 | B B T B T B |
6 | HotturHuginn | 19 | 8 | 3 | 8 | 37 | 40 | -3 | 27 | T T T B B B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 38 | -3 | 26 | T T B T B B |
8 | KFR Aegir | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T B T H |
9 | KF Gardabaer | 19 | 5 | 5 | 9 | 35 | 35 | 0 | 20 | B H B H B T |
10 | Kormakur | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 32 | -15 | 19 | T B B H B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 37 | -14 | 18 | B H B T B T |
12 | Reynir Sandgerdi | 19 | 3 | 2 | 14 | 24 | 52 | -28 | 11 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland