Đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar, 00h30 ngày 31/8
Kết quả Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar trước đây
-
30/06/2024IBV Vestmannaeyjar5 - 0Keflavik0 - 0L
-
29/09/2020Keflavik3 - 1IBV Vestmannaeyjar1 - 1W
-
12/09/2020IBV Vestmannaeyjar1 - 3Keflavik0 - 1W
-
07/10/2023IBV Vestmannaeyjar1 - 1Keflavik0 - 0D
-
16/07/2023IBV Vestmannaeyjar1 - 1Keflavik1 - 0D
-
30/04/2023Keflavik1 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 0L
-
10/10/2022IBV Vestmannaeyjar2 - 1Keflavik2 - 0L
-
30/07/2022IBV Vestmannaeyjar2 - 2Keflavik1 - 1D
-
07/05/2022Keflavik3 - 3IBV Vestmannaeyjar2 - 0D
-
03/02/2019Keflavik0 - 1IBV Vestmannaeyjar0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 6 | 0 | 4 | 2 |
Cúp trước mùa giải Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs IBV Vestmannaeyjar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Keflavik (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và IBV Vestmannaeyjar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 23 | 18 | 35 | T T T H T B |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
4 | Keflavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T T H T B |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B T H T T T |
7 | Throttur Reykjavik | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 26 | H H B T B T |
8 | Grindavik | 19 | 6 | 6 | 7 | 36 | 36 | 0 | 24 | B B B T H T |
9 | Leiknir Reykjavik | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 21 | B T H H H T |
10 | Thor Akureyri | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 36 | -9 | 19 | B B H B H B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 19 | 2 | 7 | 10 | 20 | 40 | -20 | 13 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland